--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sát cánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sát cánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sát cánh
+ verb
to stand work. side by side elbow to elbow
Lượt xem: 490
Từ vừa tra
+
sát cánh
:
to stand work. side by side elbow to elbow